Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Social cost
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(kinh tế) Phí tổn xã hội; Chi phí xã hội
Chi phí xã hội của một sản lượng nào đó được coi là số tiền vừa đủ để đền bù phục hồi độ thoả dụng ban đầu mất đi của bất kỳ người nào do hậu quả của việc sản xuất ra sản lượng đó
* Các từ tương tự:
Social cost of monopoly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content