Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (kinh tế) Phí tổn xã hội; Chi phí xã hội
    Chi phí xã hội của một sản lượng nào đó được coi là số tiền vừa đủ để đền bù phục hồi độ thoả dụng ban đầu mất đi của bất kỳ người nào do hậu quả của việc sản xuất ra sản lượng đó

    * Các từ tương tự:
    Social cost of monopoly