Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Simultaneous equations   

  • (kinh tế) Các phương trình đồng thời
    Một tập hợp gồm hai hay nhiều hơn các phương trình có chung những biến số mà giá trị của các biến số này phải đồng thời thoả mãn tất cả các phương trình