Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Side payments
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(kinh tế) Các khoản trả thêm
Những trao đổi giữa các cá nhân trong một nhóm nhằm mục đích khuyến khích thực hiện bổn phận cho một hoặc nhiều mục tiêu chung
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content