Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Shinto
/'∫intəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Shinto
/ˈʃɪnˌtoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác Shintoism /'∫intəʊizəm/)
thần đạo (Nhật Bản)
* Các từ tương tự:
shintoist
,
shintoits
noun
[noncount] :the traditional religion of Japan - called also Shintoism, /ˈʃɪnˌtoʊˌɪzəm/
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content