Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Secretary of State
/,sekrətriəv'steit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Secretary of State
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác Secretary, Minister)
(Anh) bộ trưởng (một bộ quan trọng, như bộ nội vụ, bộ quốc phòng)
(Mỹ) ngoại trưởng
noun
plural Secretaries of State
[count] the head of the U.S. government department that is in charge of how the country relates to and deals with foreign countries
The
President
appointed
the
Secretary
of
State
.
the head of one of several important departments of the British government
the
Secretary
of
State
for
Home
Affairs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content