Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Second Coming
/,sekənd'kʌmiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Second Coming
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
sự tái giáng thế của Chúa
noun
the Second Coming
the time when Christians believe that Jesus Christ will return to judge humanity at the end of the world
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content