Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Scottish
/'skɔti∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Scottish
/ˈskɑːtɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] xứ Ê-cốt;[thuộc] người Ê-cốt;[thuộc] tiếng Ê- cốt
adjective
of or relating to Scotland or its people
He
spoke
with
a
Scottish
accent
.
the
Scottish
countryside
Robert
Burns
was
a
great
Scottish
poet
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content