Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Savings function
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(kinh tế) Hàm Tiết kiệm
Hàm chỉ rõ mối quan hệ giữa tổng tiết kiệm (S) và thu nhập (Y), Tức là S
S
(
Y
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content