Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Savings and loan associations   

  • (kinh tế) Các hiệp hội tiết kiệm và cho vay
    Các công ty được thành lập dưới hình thức tương hỗ hay cổ phần nhận tiết kiệm từ dân cư và đầu tư chủ yếu vào các khoản cho vay thế chấp