Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Satanism
/'seitənizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
satanism
/ˈseɪtəˌnɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự thờ Xa Tăng
noun
[noncount] :worship of the Devil
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content