Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Sassenach
/'sæsənak/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Sassenach
/ˈsæsəˌnæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Ế-cốt xấu hay đùa)
người Anh
noun
plural -nachs
[count] Scotland disapproving + humorous :an English person
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content