Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
SAC
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sac
/ˈsæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
viết tắt (Mỹ) (viết tắt của Strategic Air Command)
bộ tự lệnh không quân chiến lược
* Các từ tương tự:
sac
,
SAC
,
sacan
,
saccade
,
saccate
,
sacchar-
,
saccharate
,
saccharic
,
saccharide
noun
plural sacs
[count] :a part inside the body of an animal or plant that is shaped like a bag and that usually contains liquid or air
a
food
storage
sac
an
air
/
egg
sac
* Các từ tương tự:
saccharin
,
saccharine
,
sachet
,
sack
,
sack race
,
sackcloth
,
sackful
,
sacrament
,
sacred
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content