Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
S-bend
/'esbend/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
S-bend
/ˈɛsˌbɛnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đoạn đường cong chữ S
noun
plural -bends
[count] Brit :a bend in a road or pipe in the shape of the letter S
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content