Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Roman numerals
/,rəʊmən'nju:mərəlz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Roman numeral
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chữ số La Mã (như I, II, V, X…)
noun
plural ~ -als
[count] :one of the letters that were used by the ancient Romans to represent numbers and that are still used today
In
Roman
numerals
X
is
equal
to
the
number
10. -
compare
arabic
numeral
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content