Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Roman nose
/rəʊmən'nəʊz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Roman nose
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mũi khoằm
noun
plural ~ noses
[count] :a large nose that curves outward at the top
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content