Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Roman candle
/,rəʊmən'kændl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Roman candle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
pháo hoa, pháo bông
noun
plural ~ -dles
[count] :a firework that is a long tube that shoots out balls or stars of fire one at a time
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content