Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Right Honourable
/,rait'ɒnərəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Right Honourable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
ngài, tướng công (tiếng tôn xưng các vị tước hầu trở xuống, các vị bộ trưởng trong nội các…)
Right
Honourable
Foreign
Secretary
Ngài Ngoại trưởng
adjective
Brit - used as a title for a member of Parliament;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content