Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Richter scale
/,riktə'skeil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Richter scale
/ˈrɪktɚ-/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(địa lý học)
thang Richter (Rích-te) (từ 0 đến 8, đo cường độ động đất)
noun
the Richter scale
technical :a system of measurement used for showing the strength of an earthquake
The
earthquake
was
a
4.5
on
the
Richter
scale
. =
The
earthquake
measured
4.5
on
the
Richter
scale
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content