Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reverend Mother
/revərənd'mʌðə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Reverend Mother
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Mẹ tu viện trưởng (tiếng tôn xưng)
noun
plural ~ -ers
[count] :a woman who is the head of a convent :mother superior
I
will
ask
the
Reverend
Mother
what
to
do
. -
often
used
as
a
form
of
address
Good
morning
,
Reverend
Mother
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content