Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Retentions
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
retention
/rɪˈtɛnʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Kinh tế) Các khoản giữ lại
Là tên gọi khác của THU NHẬP GIỮ LẠI hoặc LỢI NHUẬN KHÔNG CHIA
noun
[noncount] formal
the act of keeping someone or something
the
recruitment
and
retention
of
good
employees
the
retention
of
profits
from
all
sales
the act of keeping extra liquid, heat, etc., inside the body
pills
to
offset
water
retention
the
retention
of
fluid
the ability to keep something
The
fabric
has
good
color
retention. [=
the
fabric's
colors
do
not
fade
]
the ability to remember things easily or for a long time
the
retention
of
things
learned
in
school
They
say
the
herb
promotes
memory
retention.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content