Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Renaissance woman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -men
[count] :a woman who is interested in and knows a lot about many things
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content