Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Red Crescent
/red 'kresnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Red Crescent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Lưỡi liềm đỏ
noun
the Red Crescent
an organization in Islamic countries that helps people who are suffering because of a war or natural disaster
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content