Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Recognition lag
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Trễ trong nhận thức
Lag khoảng thời gian kể từ từ khi một yếu tố có khả năng gây bất ổn xảy ra cho đến khi nó được các nhà hoạch định chính sách nhận định là có khả năng gây bất ổn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content