Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Rank-tournament compensation rule   

  • (Kinh tế) Quy tắc đền bù theo xếp hạng thi đua+ Một quy tắc theo đó việc người chủ thanh toán cho nhân viên phụ thuộc vào thứ hạng của nhân viên đó trong cuộc ganh đua