Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Random sample
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Mẫu ngẫu nhiên
Một mẫu mà tư cách của các thành viên được xác định bằng xác suất và là nơi một quan sát được thực hiện một cách độc lập đối với tất cả các quan sát khác ở mẫu này
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content