Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Ramadan
/ræmə'dæn/
/ræmə'dɑ:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Ramadan
/ˈrɑːməːˌdɑːn/
/Brit ˈræməˌdæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tháng nhịn ăn ban ngày (tháng chín theo lịch Hồi giáo)
noun
plural -dans
[count, noncount] :the ninth month of the Islamic year when Muslims do not eat or drink anything between sunrise and sunset
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content