Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (Kinh tế) Tỷ suất lợi tức
    Một khái niệm chung nói đến số Tiền thu được từ sự đầu tư vốn, khi tiền này được coi như một phần của kinh phí

    * Các từ tương tự:
    Rate of return on investment