Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Quonset
/ˈkwɑːnsət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
trademark
used for a type of metal shelter that has a curved roof;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content