Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
queen mother
/'kwi:n'mʌðə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Queen Mother
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
hoàng thái hậu
noun
the Queen Mother
the widow of a king who is the mother of the current king or queen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content