Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Quantity theory of money   

  • (Kinh tế) Lý thuyết định lượng về tiền tệ
    Lý thuyết về CẦU TIỀN TỆ đã tạo nên yếu tố quan trọng nhất của phân tích kinh tế vĩ mô trước của Keynes: Lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền tệ (1936)