Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
QB
/kju:'bi:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
QB
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(luật; viết tắt của Queen's Bench)
tòa ghế nữ hoàng (một phân tòa của tòa án tối cao Anh)
* Các từ tương tự:
qbbasic
abbreviation
quarterback
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content