Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Putty-putty
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Mô hình putty-putty; Mô hình mát tít
mát tít
Một khía cạnh của hàm sản xuất trong lý thuyết tăng trưởng cho phép vốn được liên tục đổi hình dạng cả trước và sau khi đầu tư đã thực hiện
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content