Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Protestantism
/'prɒtistəntizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
đạo Tin lành
tín đồ Tin lành (một vùng, một nước, coi như một khối)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content