Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Project appraisal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Thẩm định dự án
xem
CAPITAL BUDGETING, DISCOU-TED CASH FLOW, NET PRESENT VALUE, RATE OF RETURN
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content