Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Profits-push inflation   

  • (Kinh tế) Lạm phát do lợi-nhuận-đẩy
    Một biến thể của lạm phát chi phí đẩy, quy nguồn gốc của quá trình lạm phát cho các nhà tư bản định tìm một phần gia tăng trong thu nhập quốc dân