Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Privy councillor
/privi'kaʊnslə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(cách viết khác Privy counsellor)
ủy viên hội đồng cơ mật (Anh)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content