Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Privy council
/'privi'kaʊnsl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Privy Council
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hội đồng cơ mật (Anh)
* Các từ tương tự:
Privy councillor
noun
the Privy Council
the group of people chosen by the British king or queen to serve as advisers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content