Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Primary money
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Tiền sơ cấp
Một tên gọi khác cho tiền cơ bản hoặc TIỀN CÓ QUYÊN LỰC, tức là loại tiền do các nhà chức trách về tiền tệ phát hành
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content