Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Primary goods
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Các hàng hoá cơ bản
Như được định nghĩa trong thuyết về công bằng do John Rawls đưa ra, những loại hàng hoá này là những quyền cơ bản, các quyền tự do, thu nhập và của cải sẵn có để phân phối trong một xã hội
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content