Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Presbyterianism
/prezbi'tiəriənizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tín ngưỡng giáo hội trưởng lão; tín ngưỡng giáo phái Calvin
chế độ quản trị nhà thờ của giáo phái Calvin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content