Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Polaroid
/'pəʊlərɔid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Polaroid
/ˈpoʊləˌroɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tên riêng)
màng polaroit (trong suốt, gắn vào kính râm để giảm bớt độc chói của ánh sáng mặt trời)
Polaroids
(số nhiều) kính râm polaroit, kính râm có màng polaroit
* Các từ tương tự:
polaroid camera
trademark
used for a material that is used chiefly in eyeglasses to prevent glare and for a camera that produces developed pictures;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content