Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Pecuniary external economy   

  • (Kinh tế) Tính kinh tế tiền tệ bên ngoài
    Miêu tả một tình huống trong đó lợi nhuận của một doanh nghiệp phụ thuộc không những vào đầu vào và đầu ra của riêng doanh nghiệp mà còn phụ thuộc vào đầu vào và đầu ra của các doanh nghiệp khác