Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Pecuniary external economy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Tính kinh tế tiền tệ bên ngoài
Miêu tả một tình huống trong đó lợi nhuận của một doanh nghiệp phụ thuộc không những vào đầu vào và đầu ra của riêng doanh nghiệp mà còn phụ thuộc vào đầu vào và đầu ra của các doanh nghiệp khác
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content