Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Peace Corps
/'pi:skɔ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Peace Corps
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
Tổ chức Xuất khẩu Lao động
noun
the Peace Corps
a U.S. organization that trains and sends people who work without pay to help poor people in other countries
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content