Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Partial equilibrium
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Cân bằng bộ phận
Việc nghiên cứu thị trường cho một hàng hoá trong điều kiện tách biệt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content