Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
paleolithic
/pæliəɒ'liθik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Paleolithic
/ˌpeɪlijəˈlɪɵɪk/
/Brit ˌpæliəˈlɪɵɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] thời kỳ đồ đá cũ
adjective
chiefly US or Brit Palaeolithic
of or relating to the time during the early Stone Age when people made rough tools and weapons out of stone
Paleolithic
artifacts
/
tools
/
hunters
the
Paleolithic
age
/
period
-
compare
neolithic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content