Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
PAC
/ˈpæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural PACs
[count] US :political action committee
* Các từ tương tự:
pace
,
pacemaker
,
pacesetter
,
pachyderm
,
pacific
,
Pacific Rim
,
pacifier
,
pacifism
,
pacifist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content