Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Organization of Petroleum Exporting Countries
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) (OPEC)
Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ
Là một tổ chức hàng hoá quốc tế có nhiệm vụ điều phối các chính sách sản xuất và định giá dầu mỏ tại các nước thành viên của các nước xuất khẩu dầu mỏ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content