Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ordinary level
/'ɔ:dənrilevl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Ordinary level
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác O level) (cũ)
trình độ cơ sở (trong giáo dục)
noun
plural ~ -els
[count] Brit :o level
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content