Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Officialese
/ə,fi∫ə'li:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
officialese
/əˌfɪʃəˈliːz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(nghĩa xấu)
văn phong công văn giấy tờ
the
incomprehensible
officialese
of
income
tax
documents
văn phong khó hiểu của các văn kiện về thuế thu nhập
noun
[noncount] usually disapproving + formal :the language used in official documents that is difficult for most people to understand
The
documents
were
full
of
confusing
officialese.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content