Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Office of Fair Trading
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Văn phòng thương mại công bằng
Là một cơ quan chính phủ của Anh, đứng đầu là một tổng giám đốc về thương công bằng, chịu trách nhiệm thực thi một loạt chức năng khác nhau về chống độc quyền
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content